Zum Hauptinhalt springen

Die Brücke von A1 zu A2

🖼️ Nghệ Thuật và Ngôn Ngữ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Schattenrissdie SchattenrisseNomen (m.)[ˈʃatn̩ʁɪs]hình bóng, hình cắt bóng
Portugiesisch-Nomen (n.)[pɔʁtuˈɡiːzɪʃ]tiếng Bồ Đào Nha
der Spanisch-Kursdie Spanisch-KurseNomen (m.)[ˈʃpaːnɪʃ kʊʁs]khóa học tiếng Tây Ban Nha
die Sprechblasedie SprechblasenNomen (f.)[ˈʃpʁɛçˌblaːzə]bong bóng thoại (trong truyện tranh)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Schattenriss (hình bóng)
    • Ví dụ: Der Künstler hat den Schattenriss so genau gezeichnet, dass man die Person erkennen kann.
    • Giải nghĩa: Nghệ sĩ đã vẽ hình bóng chính xác đến mức có thể nhận ra người trong ảnh.
  2. Portugiesisch (tiếng Bồ Đào Nha)
    • Ví dụ: Ich lerne Portugiesisch, weil ich nach Brasilien reisen möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi học tiếng Bồ Đào Nha vì tôi muốn đi du lịch Brazil.
  3. der Spanisch-Kurs (khóa học tiếng Tây Ban Nha)
    • Ví dụ: Der Spanisch-Kurs beginnt um 18 Uhr, aber ich habe ihn leider verpasst.
    • Giải nghĩa: Khóa học tiếng Tây Ban Nha bắt đầu lúc 18 giờ nhưng tôi đã lỡ mất.
  4. die Sprechblase (bong bóng thoại)
    • Ví dụ: In Comics gibt es viele Sprechblasen, damit man die Gespräche der Figuren lesen kann.
    • Giải nghĩa: Trong truyện tranh có nhiều bong bóng thoại để người đọc hiểu được hội thoại của nhân vật.

🧘‍♂️ Thời Gian Rảnh Rỗi và Lịch Học

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Yoga-Kursdie Yoga-KurseNomen (m.)[ˈjoːɡa kʊʁs]khóa học yoga
der Donnerstagabenddie DonnerstagabendeNomen (m.)[ˈdɔnɐʃtaːkˌaːbənt]tối thứ Năm
nachmittags-Adverb[ˈnaːχmɪtaːks]vào buổi chiều

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Yoga-Kurs (khóa học yoga)
    • Ví dụ: Ich gehe zum Yoga-Kurs, obwohl ich heute sehr müde bin.
    • Giải nghĩa: Tôi đi học yoga mặc dù hôm nay tôi rất mệt.
  2. der Donnerstagabend (tối thứ Năm)
    • Ví dụ: Am Donnerstagabend habe ich Zeit, deshalb können wir uns treffen.
    • Giải nghĩa: Tối thứ Năm tôi có thời gian, vì vậy chúng ta có thể gặp nhau.
  3. nachmittags (vào buổi chiều)
    • Ví dụ: Ich arbeite vormittags im Büro, aber nachmittags bin ich frei.
    • Giải nghĩa: Tôi làm việc vào buổi sáng ở văn phòng, nhưng buổi chiều tôi rảnh.

🚗 Giao Thông và Phương Tiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Staudie StausNomen (m.)[ʃtaʊ̯]sự tắc đường
die Autowerkstattdie AutowerkstättenNomen (f.)[ˈaʊ̯toˌvɛʁkʃtat]xưởng sửa xe
der Motordie MotorenNomen (m.)[moˈtoːɐ̯]động cơ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Stau (sự tắc đường)
    • Ví dụ: Ich bin zu spät gekommen, weil es einen Stau gab.
    • Giải nghĩa: Tôi đến trễ vì có tắc đường.
  2. die Autowerkstatt (xưởng sửa xe)
    • Ví dụ: Mein Auto ist kaputt, deshalb muss ich es in die Autowerkstatt bringen.
    • Giải nghĩa: Xe tôi bị hỏng, vì vậy tôi phải mang nó đến xưởng sửa xe.
  3. der Motor (động cơ)
    • Ví dụ: Der Motor funktioniert nicht mehr, weil das Auto sehr alt ist.
    • Giải nghĩa: Động cơ không hoạt động nữa vì chiếc xe đã quá cũ.

🏡 Nhà Cửa và Thuê Nhà

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Wohnungsbesichtigungdie WohnungsbesichtigungenNomen (f.)[ˈvoːnʊŋsbəˌzɪçtɪɡʊŋ]việc đi xem nhà
die Wohnungsanzeigedie WohnungsanzeigenNomen (f.)[ˈvoːnʊŋsˌʔanˌtsaɪ̯ɡə]quảng cáo cho thuê nhà
die Innenstadtdie InnenstädteNomen (f.)[ˈɪnənˌʃtat]trung tâm thành phố
die Kaltmietedie KaltmietenNomen (f.)[ˈkaltˌmiːtə]tiền thuê nhà chưa bao gồm chi phí phụ
die Mietedie MietenNomen (f.)[ˈmiːtə]tiền thuê nhà

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Wohnungsbesichtigung (việc đi xem nhà)

    • Ví dụ: Wir machen eine Wohnungsbesichtigung, weil wir bald umziehen möchten.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi xem nhà vì sắp chuyển chỗ ở.
  2. die Wohnungsanzeige (quảng cáo cho thuê nhà)

    • Ví dụ: Ich habe eine interessante Wohnungsanzeige gefunden, aber die Miete ist zu hoch.
    • Giải nghĩa: Tôi đã tìm thấy một quảng cáo cho thuê nhà thú vị, nhưng tiền thuê quá cao.
  3. die Innenstadt (trung tâm thành phố)

    • Ví dụ: Die Innenstadt ist laut, doch es gibt viele Geschäfte und Restaurants.
    • Giải nghĩa: Trung tâm thành phố ồn ào, nhưng có nhiều cửa hàng và nhà hàng.
  4. die Kaltmiete (tiền thuê nhà chưa bao gồm chi phí phụ)

    • Ví dụ: Die Kaltmiete ist günstig, aber die Nebenkosten sind sehr hoch.
    • Giải nghĩa: Tiền thuê nhà chưa bao gồm chi phí phụ thì rẻ, nhưng các khoản chi phí phụ lại rất cao.
  5. die Miete (tiền thuê nhà)

    • Ví dụ: Ich zahle die Miete jeden Monat pünktlich, damit ich keine Probleme mit dem Vermieter habe.
    • Giải nghĩa: Tôi trả tiền thuê nhà đúng hạn mỗi tháng để không gặp vấn đề với chủ nhà.